Có 2 kết quả:

仁者見仁,智者見智 rén zhě jiàn rén , zhì zhě jiàn zhì ㄖㄣˊ ㄓㄜˇ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ ㄓˋ ㄓㄜˇ ㄐㄧㄢˋ ㄓˋ仁者见仁,智者见智 rén zhě jiàn rén , zhì zhě jiàn zhì ㄖㄣˊ ㄓㄜˇ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ ㄓˋ ㄓㄜˇ ㄐㄧㄢˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) The benevolent sees benevolence, the wise sees wisdom.
(2) Different views are admissible. (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) The benevolent sees benevolence, the wise sees wisdom.
(2) Different views are admissible. (idiom)

Bình luận 0